Giới thiệu về loa âm trần BOSCH LBC 3090/01
LOA ÂM TRẦN BOSCH LBC 3090/01 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với chất lượng cao, rất thích hợp cho việc tái tạo âm thanh, và giọng nói. Tuy rằng loa âm trần BOSCH LBC 3090/01 có kích thước nằm ở mức tương đối, chỉ 210 x 88 mm nhưng cho chất lượng âm rất tốt và có độ vang xa.
Với cơ chế lắp đặt bằng ốc vít, cho phép loa âm trần BOSCH LBC 3090/01 có thể dễ dàng lắp đặt và tháo lắp. Lớp vỏ bên ngoài bằng lưới sơn trắng, vừa cho phép khả năng bảo vệ màng loa phía trong tuyệt vời, lại tăng thêm tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Tính thẩm mỹ là một trong những điểm rất đáng chú ý ở sản phẩm, với màu hơi đỏ khi được treo trên tầng, trên tường nhà bạn, chắc chắn nó còn hơn cả một chiếc loa vì vẻ đẹp của nó sẽ tô điểm thêm cho không gian nhà bạn.
Khoảng nhiệt độ khá rộng của sản phẩm mang đến sự an tâm cho người sử dụng, sản phẩm sẽ không bị hỏng khi tường nhà bạn là tường hứng nắng và thường xuyên có nhiệt độ cao trong mùa hè.
Đây là một trong những sản phẩm loa bosch ăn khách nhất trên thị trường, có thể cạnh tranh trực tiếp được với chiếc loa LBC 3087/41
Thông số kỹ thuật sản phẩm loa BOSCH LBC 3090/01
Công suất cực đại | 9 W | ||
Công suất định mức | 6 / 3 / 1,5 W | ||
Mức áp suất âm thanhở 6 W / 1 W (1 kHz, 1 m) | 99 dB / 91 dB (SPL) | ||
Mức áp suất âm thanhở 6 W / 4 W (1 kHz, 1 m) | 103 dB / 95 dB (SPL) | ||
Dải tần số hiệu dụng (-10 dB) | 70 Hz đến 18 kHz | ||
Góc mở ở 1 kHz/4 kHz (-6 dB) | 160° / 55° | ||
Điện áp định mức | 100 V | ||
Trở kháng định mức | 1667 ohm | ||
Đầu nối | Hộp đấu dây kết nối kiểu đẩy vào 2 cực | ||
Đường kính | 210 mm (8,3 in) | ||
Chiều sâu tối đa | 88 mm (3,5 in) | ||
Khuôn hình lắp đặt | 182 + 5 mm (7,2 in) | ||
Đường kính loa | 152,4 mm (6 in) | ||
Trọng lượng | 1,1 kg (2,4 lb) | ||
Màu | Trắng (RAL 9010) | ||
Trọng lượng nam châm | 150 g (5,3 oz) | ||
Nhiệt độ hoạt động | Từ -25 ºC tới +55 ºC (-13 ºF tới +131 ºF) | ||
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) | ||
Độ ẩm tương đối | <95% | ||
Đường kính | 210 mm (8,3 in) | ||
Chiều sâu tối đa | 93 mm (3,6 in) | ||
Trọng lượng | 290 g (0,6 lb) | ||
Màu | Trắng (RAL 9010) | ||
Đường kính | 147 mm (5,8 in) | ||
Chiều sâu tối đa | 87 mm (3,4 in) | ||
Trọng lượng | 360 g (0,8 lb) | ||
Màu | Lửa đỏ (RAL 3000) | ||
Đã được chứng nhận B15 | theo DIN 4102 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.