Phụ Kiện TOA MôĐun WTU-M9800
1.Xuất Xứ WTU-M9800
TOA Nhật Bản |
2.Đặc Điểm MôĐun WTU-M9800
Mô-đun bộ thu không dây WTU-M9800 được thiết kế để dễ dàng cắm vào với dòng 9000, 900 và các thiết bị khác của TOA. Nó được sử dụng cùng với thiết bị không dây UHF nhằm tăng sự hiệu quả của các bài diễn thuyết hoặc giọng nói. Mạch điện có sẵn giúp hạn chế sự ảnh hưởng từ những tiếng ồn xung quanh.
3.Thông Số Kỹ thuật
Nguồn điện yêu cầu | Nguồn điện trong: 24 V DC (Có thể cấp điện cho 2 WTU-M9800 từ nguồn điện trong của Mixer) Nguồn điện ngoài: 12 – 24 V DC |
---|---|
Lượng điện tiêu thụ | 100 mA |
Tần số tiếp nhận | UHF, 506 – 865 MHz |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Độ nhạy tiếp nhận | Tỉ lệ S/N > 80 dB (Ngõ vào 20 dB µ V, 40 kHz deviation) |
Ăng ten ngõ vào | 75 Ω, BNC (Nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra kết nối | 1 kênh, no-voltage make contact output, điện áp chịu đựng: 30V DC, dòng điện điều khiển tối đa 0.5 A |
Đèn hiệu | ANT A/B |
Hệ thống đa dạng | Space diversity |
Kênh | 16 kênh tùy chọn |
Hệ thống squelch | Noise SQ |
Độ nhạy Squelch | 18 dB µ V |
Ngõ ra âm thanh | +6 dB* (maximum deviation, 10 kΩ load) |
Độ méo âm | Thấp hơn 1 % |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 12 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 30% đến 85% RH |
Vật liệu | Vỏ: thép, mạ thiếc |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 90.8 (S) mm |
Khối lượng | 92 g |
Type | Frequency Range |
C4 | 803 – 806 MHz, UHF |
D1 | 837 – 865 MHz, UHF |
F1 | 636 – 666 MHz, UHF |
G1 | 606 – 636 MHz, UHF |
M1 | 506 – 538 MHz, UHF |
B2 | 748 – 758 MHz, UHF |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.