1. Xuất Xứ
PRS‑1AIP1 IP được sản xuất tại Trung Quốc. Theo tiêu chuẩn dây truyền sản xuất của Đức. |
2. Đặc tính của Giao tiếp âm thanh PRS‑1AIP1 IP
2.1 Đánh giá chất lượng
PRS‑1AIP1 IP Có thể định tuyến tín hiệu âm thanh ở chế độ truyền thông đơn hướng cho tối đa 16 bộ thu, đã được cấu hình sẵn hoặc dựa trên sự kích hoạt của các tín hiệu điều khiển đầu vào. Bộ thu có thể truyền phát tiếp dòng âm thanh vào đến các đầu thu khác. Trong trường hợp các giao tiếp trên cùng mạng LAN, khả năng truyền phát cũng được hỗ trợ.
Có thể sử dụng các tín hiệu điều khiển đầu vào và đầu ra để thiết lập kết nối âm thanh nhằm thực hiện cuộc gọi từ xa, ngoài ra cũng để truyền các sự kiện lỗi từ xa về bộ điều khiển hệ thống.
Thiết bị có tám tín hiệu điều khiển đầu vào với khả năng giám sát có thể cấu hình đối với tình trạng hở mạch và/hoặc đoản mạch. Tám tín hiệu điều khiển đầu ra có tiếp điểm rơle khan. Có thể định tuyến các tín hiệu điều khiển đầu vào đến các tín hiệu điều khiển đầu ra để thực hiện các hành động từ xa hoặc để truyền thông tin lỗi giữa bộ phát và bộ thu âm thanh, theo cả hai chiều.
Cũng có thể cấu hình các tín hiệu điều khiển đầu vào để thay đổi định tuyến âm thanh. Một tiếp điểm rơle khan bổ sung được cung cấp để chỉ báo lỗi của thiết bị, bao gồm tình huống lỗi nhiệt độ cao.
2.2 Ứng dụng
PRS‑1AIP1 IP được ứng dụng trong các trung tâm mua sắm, đường hầm, trong và giữa các nhà ga xe lửa. Giải pháp này mở rộng và giao tiếp với Praesideo và các hệ thống truyền thanh công cộng truyền thống không dựa vào mạng mà không cần máy tính trong khi hoạt động.
3. Thông số kỹ thuật
External power supply 1 | 18 to 56 VDC |
External power supply 2 | 18 to 56 VDC |
Power consumption | 8 W max |
Microphone input | |
Sensitivity | -48.5 to -26 dBV |
Impedance | 1360 Ω |
Frequency response | 100 Hz to 15 KHz |
S/N | >60 dB |
Supervision detection | Electret: 0.4 – 5 mA |
Dynamic: 120 – 1300Ω | |
Line Inputs | |
Sensitivity | -16.5 to +6 dBV |
Impedance | 22 KΩ |
Frequency response | 20 Hz to 15 KHz |
S/N | >70 dB |
Pilot tone detection level (input 2 only) | -30 dBV |
Line outputs | |
Level | 6 dBV max |
Pilot tone level (output 2 only) | 20 dBV (20 KHz) |
Audio formats | |
MPEG 1-layer 3 (MP3) | 32, 44.1 and 48 KHz sample rate |
Encoding up to 192 kbps VBR | |
Decoding up to 320 kbps (stereo) | |
MPEG 1-layer 2 | 16, 22.05 and 24 KHz sample rate |
G.711 | uLaw, aLaw at 8, 24 or 32 KHz sample rate |
PCM | 16‑bit at 8, 24 or 32 KHz sample rate |
Control inputs | 8 x |
Connectors | Removable screw terminals |
Operation | Closing contact (with supervision) |
Control / fault outputs | 8 x/ 1 x |
Connectors | Removable screw terminals |
Operation | Make contact (SPST, voltage free) |
Rating | 24 V, 0.5 A |
Ethernet | |
Connector | Dual RJ45, DTE-pinout |
Standard | 802.3i / 802.3u |
Speed | 10 / 100 Mbps, auto-negotiation |
Flow | Full / half-duplex, autonegotiation |
Protocol | TCP/IP, UDP, RTP, IGMP, DHCP, SNMP |
RS232 | |
Connector | 9‑pin Sub‑D male, DTE‑pinout |
Pinout | 300 to 115.200 Baud |
Setting (default) | 9600, 8, N, 1 |
Mechanical | |
Air pressure | 600 to 1100 hPa |
Mounting | Stand‑alone or in 19 inch rack with additional frame |
Color | Silver with Charcoal |
Dimensions | 216 x 38 x 125 mm |
Weight | 0.7 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.