Tính Năng Nổi Bật Của Cục đẩy Star Sound S-260XL
- Cục đẩy 4 kênh nguồn xuyến
- Sử dụng công nghệ Class H
- Trang bị công suất 600W/kênh ở 8Ω
- Đánh 4 sub đơn Coil 100/2 đôi full bass 30 Coi 100.
- Sử dụng sò than (transistor) của hãng ON
- Bảng mạch PCB là plug-in AI đảm bảo ổn định cao.
- Chuyên đánh Sub cho tiếng trầm sâu và lực hơn
- Biến áp cho điện áp cao, ổn định
- Giới hạn nhiễu giảm thiểu tiếng ù nền, sôi nhiễu
- Tính năng bảo vệ khi quá nhiệt, quá tải, clip, …
- Ứng dụng: karaoke, sự kiện, quán bar, hội trường…
Tìm Hiểu Cục đẩy Star Sound S-260XL
Mẫu cục đẩy công suất Star Sound S-260XL là dòng sản phẩm main công suất chính hãng Star Sound với dải công suất 2x600W, 2x900W, 1800W cùng 2 kênh đầu vào độc lập chuyên dùng cho âm thanh karaoke, sự kiện…Nó cũng được đánh giá cao với khả năng kết hợp đa dạng với các mẫu loa phổ thông trên thị trường – nhất là khi kết hợp với 4 chiếc loa karaoke full bass 30! Hiện nay S-260XL đang được Việt Mới Audio nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Được sở hữu mạch khuếch đại nguồn xuyến với tăng phô bằng đồng nguyên chất mẫu S-260XL cho chất âm sạch, tiếng trầm sâu và lực hơn! Cùng linh kiện chính hãng cùng công nghệ Australia hiện đại mang đến cho main S-260XL độ bền cao cũng như tuổi thọ lâu dài dù là sử dụng với hiệu suất lớn, thời gian dài!
Thông Số Kỹ Thuật Cục đẩy Star Sound S-260XL
Product’s name | Star Sound S-260XL |
Model | S-260XL |
Trademark | Star Sound |
Chan | 2 |
Power | |
8Ω stereo power | 2x600W |
4Ω stereo power | 2x900W |
8Ω bridge stereo power | 1800W |
Output Connectors | Speakon Connectors |
Frequency Response | 20Hz-20kHz+-0.5dB |
Signal Noise Ration (dB) | 110dB |
THD+N(Rated Power, 40/KHz) | < 0,1% |
Input connectors | Combo XLR Type, 3 PIN |
Link connectors | XLR Type, 3 PIN male |
Damping coefficient | 300 |
Input Impedance | 20kΩ Balanced/10kΩ Unbalanced |
Input Gain | Rear Panel: 0.775V/1.0V/1.4V |
Fan | 2 PCS Temperature Control Cooling Fan |
Protection | Protection of Short ciruit, Open circuit, Overheat, Over load, DC, Super Sonic Frequence |
Indicators(Per Channel) | Protect, Clip, Signal, Active |
Power Requirement | 200 – 240V/ ~ 50 – 60Hz |
Body Dimensions | 485 x 475 x 97mm |
Transport Dimensions | 655 x 620 x 165mm |
Net Weigth (kg) | 23kg |
Gross Weigth (kg) | 26kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.